Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
me tây
[me tây]
|
Vietnamese woman married to a Frenchman
Từ điển Việt - Việt
me tây
|
danh từ
người đàn bà Việt Nam lấy chồng người Pháp, thời Pháp thuộc
(từ cũ) cây hoa phượng
trước cổng nhà có hàng me tây